--

khí bẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí bẩm

+  

  • Innate character, inborn character, natural disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí bẩm"
Lượt xem: 497